Có 2 kết quả:
确认 què rèn ㄑㄩㄝˋ ㄖㄣˋ • 確認 què rèn ㄑㄩㄝˋ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confirm
(2) to verify
(3) confirmation
(2) to verify
(3) confirmation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confirm
(2) to verify
(3) confirmation
(2) to verify
(3) confirmation
Bình luận 0